schlenkern /I vt, vi (mit D)/
I vt, vi (mit D) hoa tay, khoa tay, huơ tay, vẫy tay, đu đưa chân; die Arme [mit den Armen] schlenkern vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).
ausholen /1 vi/
1. vung lên, giơ lên, huơ tay, vẫy; 2. lắy dả, chạy lấy đà; 3.: weit - bắt chuyện tù xa; 11 vt