Việt
hoa tay
khoa tay
huơ tay
vẫy tay
đu đưa chân
Đức
schlenkern
die Arme [mit den Armen] schlenkern
vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).
schlenkern /I vt, vi (mit D)/
I vt, vi (mit D) hoa tay, khoa tay, huơ tay, vẫy tay, đu đưa chân; die Arme [mit den Armen] schlenkern vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).