schlenkern /I vt, vi (mit D)/
I vt, vi (mit D) hoa tay, khoa tay, huơ tay, vẫy tay, đu đưa chân; die Arme [mit den Armen] schlenkern vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).
baumeln /vỉ lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, lắc lư, chao đảo. bị lắc, lay động, chao; mit den Füßen Ịmit den Beinen] ~ đu đưa chân, đưa chân; mit den Armen ~/
vỉ lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, lắc lư, chao đảo. bị lắc, lay động, chao; mit den Füßen Ịmit den Beinen] baumeln đu đưa chân, đưa chân; mit den Armen 1. vung vẩy tay, hoa tay, khoa tay; 2. làm điệu bộ, múa chân múa tay.