TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm điệu bộ

làm điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa chăn múa tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung vẩy tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múa chân múa tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa chân múa tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm điệu bộ

gestikulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baumeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestikulieren /[gcstiku'li.ran] (sw. V.; hat)/

làm điệu bộ; khoa chân múa tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestikulieren /vi (h)/

làm điệu bộ, khoa chăn múa tay.

baumeln /vỉ lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, lắc lư, chao đảo. bị lắc, lay động, chao; mit den Füßen Ịmit den Beinen] ~ đu đưa chân, đưa chân; mit den Armen ~/

vỉ lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, lắc lư, chao đảo. bị lắc, lay động, chao; mit den Füßen Ịmit den Beinen] baumeln đu đưa chân, đưa chân; mit den Armen 1. vung vẩy tay, hoa tay, khoa tay; 2. làm điệu bộ, múa chân múa tay.