gestikulieren /vi (h)/
làm điệu bộ, khoa chăn múa tay.
baumeln /vỉ lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, lắc lư, chao đảo. bị lắc, lay động, chao; mit den Füßen Ịmit den Beinen] ~ đu đưa chân, đưa chân; mit den Armen ~/
vỉ lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, lắc lư, chao đảo. bị lắc, lay động, chao; mit den Füßen Ịmit den Beinen] baumeln đu đưa chân, đưa chân; mit den Armen 1. vung vẩy tay, hoa tay, khoa tay; 2. làm điệu bộ, múa chân múa tay.