Việt
làm điệu bộ
khoa chăn múa tay.
khoa chân múa tay
Đức
gestikulieren
gestikulieren /[gcstiku'li.ran] (sw. V.; hat)/
làm điệu bộ; khoa chân múa tay;
gestikulieren /vi (h)/
làm điệu bộ, khoa chăn múa tay.