zuekeln /[’tsokaln] (sw. V.; ist) (ugs.)/
di chậm rãi;
đi từ từ;
: (ngựa) chạy nước kiệu.
trollen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(ist) đi từ từ;
đi tung tăng;
schlenkerri /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) đi thong thả;
đi từ từ;
đi lượn;
đi dạo (schlendern);
schlendern /CJlendam] (sw. V.; ist)/
đi thong thả;
đi từ từ;
đi đạo;
dạo chơi;
đi lang thang;
nếu chúng ta cứ đi thong thả như thế này thì chúng ta sẽ đến muộn. : wenn wir so schlendern, kommen wir zu spät