TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi đạo

đi đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi bách bô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thong thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạo chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi đạo

spazieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlendern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Kranken spazieren fuhren

đưa một người bệnh đi dạo

jeden Tag zwei Stunden spazieren gehen

mỗi ngày đi bách bộ hai giờ đồng hồ.

wenn wir so schlendern, kommen wir zu spät

nếu chúng ta cứ đi thong thả như thế này thì chúng ta sẽ đến muộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spazieren /[fpa'tsi.ran] (sw. V.; ist)/

đi đạo; đi bách bô;

đưa một người bệnh đi dạo : einen Kranken spazieren fuhren mỗi ngày đi bách bộ hai giờ đồng hồ. : jeden Tag zwei Stunden spazieren gehen

schlendern /CJlendam] (sw. V.; ist)/

đi thong thả; đi từ từ; đi đạo; dạo chơi; đi lang thang;

nếu chúng ta cứ đi thong thả như thế này thì chúng ta sẽ đến muộn. : wenn wir so schlendern, kommen wir zu spät