spazieren /[fpa'tsi.ran] (sw. V.; ist)/
đi đạo;
đi bách bô;
đưa một người bệnh đi dạo : einen Kranken spazieren fuhren mỗi ngày đi bách bộ hai giờ đồng hồ. : jeden Tag zwei Stunden spazieren gehen
schlendern /CJlendam] (sw. V.; ist)/
đi thong thả;
đi từ từ;
đi đạo;
dạo chơi;
đi lang thang;
nếu chúng ta cứ đi thong thả như thế này thì chúng ta sẽ đến muộn. : wenn wir so schlendern, kommen wir zu spät