Việt
đi đạo
đi bách bô
Đức
spazieren
einen Kranken spazieren fuhren
đưa một người bệnh đi dạo
jeden Tag zwei Stunden spazieren gehen
mỗi ngày đi bách bộ hai giờ đồng hồ.
spazieren /[fpa'tsi.ran] (sw. V.; ist)/
đi đạo; đi bách bô;
đưa một người bệnh đi dạo : einen Kranken spazieren fuhren mỗi ngày đi bách bộ hai giờ đồng hồ. : jeden Tag zwei Stunden spazieren gehen