Flißtour /f =, -en/
cuộc] dạo chơi, bách bộ; -
Spazierfahrt /f =, -en/
sự, cuộc] đi chơi, đi dạo, dạo chơi; eine Spazier machen xem spazier en fahren; Spazier
Ausflug /m -(e)s, -flü/
1. [cuộc] tham quan, dạo chơi; 2. [sự] bay lên, cất cánh.
Rutschpartie /Ị = , -tìen/
Ị = 1. [sự] trượt từ trên núi xuóng; 2. [cuộc] dạo chơi, dạo mát; Rutsch
spazierengehen /vi (s)/
đi dạo, đi chơi, dạo chơi, chơi, lượn.
Bummel I /m -s, =/
1. [cuộc, sự] đi dạo, đi chơi, dạo chơi, dạo; [cuộc] truy hoan, chè chén lu bù, ăn chơi trác táng; 2. [sự] trốn việc đi chơi.
Promenade /f =, -n/
1. [cuộc, sự] đi dạo, dạo chơi, đi chơi; 2. đại lộ, đưỏng phó lđn (có cây trồng ỏ giữa) nơi đi dạo.