Việt
đi dạo
đi chơi
dạo chơi
dạo
trốn việc đi chơi.
Đức
Bummel I
Bummel I /m -s, =/
1. [cuộc, sự] đi dạo, đi chơi, dạo chơi, dạo; [cuộc] truy hoan, chè chén lu bù, ăn chơi trác táng; 2. [sự] trốn việc đi chơi.