Weg /m -(e)s,/
1. [con] đường, lộ, đưàng đi, lối đi, dạo; ein großes Stück Weg es khoảng cách ldn; j-m den Weg abschneiden cắt đưòng của ai, đặt ai vào hoàn cảnh không lối thoát; j-m Steine in den Weg légen [róllen] a thọc gậy bánh xe; 2. cách, đưòng, phương pháp; auf direktem Weg e [một cách] trực tiếp; auf ge setzlichem Weg e bằng con đưòng hợp pháp.
Bummel I /m -s, =/
1. [cuộc, sự] đi dạo, đi chơi, dạo chơi, dạo; [cuộc] truy hoan, chè chén lu bù, ăn chơi trác táng; 2. [sự] trốn việc đi chơi.
bummein /vi/
1. đi lang thang, láng cháng, phất phơ; 2. chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt; 3. đi dạo, đi chơi, dạo, trốn việc, chây lười, làm biéng; 4. chậm chạp, làm chậm, dây dưa, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn.