Anmarch /m -es, -märsche/
1. (quân sự) [cuộc] hành quân; 2. đưàng đi, lối đi.
Marschrichtung /f =, -en (quân sự, thể thao)/
hành trình, đưàng đi, lộ trình, tuyén.
Weg /m -(e)s,/
1. [con] đường, lộ, đưàng đi, lối đi, dạo; ein großes Stück Weg es khoảng cách ldn; j-m den Weg abschneiden cắt đưòng của ai, đặt ai vào hoàn cảnh không lối thoát; j-m Steine in den Weg légen [róllen] a thọc gậy bánh xe; 2. cách, đưòng, phương pháp; auf direktem Weg e [một cách] trực tiếp; auf ge setzlichem Weg e bằng con đưòng hợp pháp.