Zeittotschlager /m-s, =/
kẻ] lười biếng, trốn việc; trây lười; đồ chảy thây; Zeit
bummein /vi/
1. đi lang thang, láng cháng, phất phơ; 2. chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt; 3. đi dạo, đi chơi, dạo, trốn việc, chây lười, làm biéng; 4. chậm chạp, làm chậm, dây dưa, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn.