Việt
trốn học
trốn việc
lẩn tránh
Đức
schwänden
die Schule schwänzen
trốn học.
schwänden /[’Jventsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
trốn học; trốn việc; lẩn tránh (thực hiện bổn phận);
trốn học. : die Schule schwänzen