Việt
làm biếng
trây lưòi
trôn việc.
trốn việc
chây lười
trôn việc
Đức
faulenzen
bummeln
bummeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs abwertend) trốn việc; chây lười; làm biếng (faulenzen);
faulenzen /[’faulentsan] (sw. V.; hat)/
làm biếng; chây lười; trôn việc;
faulenzen /vi/
làm biếng, trây lưòi, trôn việc.
- đg. (ph.). Tỏ ra lười. Làm biếng không chịu học.
faulenzen vi