Việt
trôn việc
trôn học
làm biếng
chây lười
trón tránh
thoái thác
lẩn tránh
lảng tránh
tránh
lơ là
trễ nải
chểnh mảng
coi thưông
xem thưởng.
Đức
blaumachen
faulenzen
schwänzen
schwänzen /vt/
1. trón tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trôn việc; 2. lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thưông, xem thưởng.
blaumachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trôn việc; trôn học;
faulenzen /[’faulentsan] (sw. V.; hat)/
làm biếng; chây lười; trôn việc;