Việt
trốn việc
chây lười
làm biếng
trôn việc
đi lang thang
láng cháng
phất phơ
chè chén lu bù
đánh chén
nhậu nhẹt
đi dạo
đi chơi
dạo
làm biéng
chậm chạp
làm chậm
dây dưa
dềnh dang
trùng trình
trì hoãn.
Đức
bummeln
faulenzen
bummein
bummein /vi/
1. đi lang thang, láng cháng, phất phơ; 2. chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt; 3. đi dạo, đi chơi, dạo, trốn việc, chây lười, làm biéng; 4. chậm chạp, làm chậm, dây dưa, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn.
bummeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs abwertend) trốn việc; chây lười; làm biếng (faulenzen);
faulenzen /[’faulentsan] (sw. V.; hat)/
làm biếng; chây lười; trôn việc;