bummeln /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) đi lang thang;
đi dạo loanh quanh (spazieren gehen);
bummeln /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chè chén;
đánh chén;
nhậu nhẹt;
bummeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs abwertend) làm chậm chạp;
làm dây dưa;
trùng trình;
trì hoãn;
bummeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs abwertend) trốn việc;
chây lười;
làm biếng (faulenzen);