TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bummeln

ins - kommen xem búmmeln 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi dạo loanh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chè chén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh chén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhậu nhẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dây dưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chây lười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm biếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bummeln

Bummeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bummeln /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) đi lang thang; đi dạo loanh quanh (spazieren gehen);

bummeln /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chè chén; đánh chén; nhậu nhẹt;

bummeln /(sw. V.)/

(hat) (ugs abwertend) làm chậm chạp; làm dây dưa; trùng trình; trì hoãn;

bummeln /(sw. V.)/

(hat) (ugs abwertend) trốn việc; chây lười; làm biếng (faulenzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bummeln

ins - (und Bláumachen) kommen xem búmmeln 3