dröseln /(sw. V.; hat) (lándsch.)/
làm chậm chạp;
câu giờ (ữôdeln) 1;
nölen /[’nodan] (sw. V.; hat) (nordd. ugs. abwertend)/
làm chậm chạp;
lề mề;
lần lữa;
dây dưa;
bummeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs abwertend) làm chậm chạp;
làm dây dưa;
trùng trình;
trì hoãn;
trodeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs , oft abwertend) kề cà;
dềnh dàng;
trùng trình;
trì hoãn;
làm chậm chạp;