Việt
xoay
vặn
xoắn
làm chậm chạp
câu giờ 1
Đức
dröseln
dröseln /(sw. V.; hat) (lándsch.)/
(Fäden o Ä ) xoay; vặn; xoắn (drehen);
làm chậm chạp; câu giờ (ữôdeln) 1;