TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trodeln

kề cà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dềnh dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thong thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tà tà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua bán đồ cũ rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trödeln

buôn bán đồ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dưa kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề cà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dềnh dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chậm trễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trodeln

trodeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trödeln

trödeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trödeln /vi/

1. buôn bán đồ cũ; 2. làm châm, dây dưa kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trodeln /(sw. V.)/

(hat) (ugs , oft abwertend) kề cà; dềnh dàng; trùng trình; trì hoãn; làm chậm chạp;

trodeln /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) đi thong thả; đi tà tà;

trodeln /(sw. V.)/

(veraltet) (hat) mua bán đồ cũ rẻ tiền;