Việt
kề cà
dềnh dàng
trùng trình
trì hoãn
làm chậm chạp
đi thong thả
đi tà tà
mua bán đồ cũ rẻ tiền
buôn bán đồ cũ
làm châm
dây dưa kéo dài
dềnh dang
làm chậm trễ.
Đức
trodeln
trödeln
trödeln /vi/
1. buôn bán đồ cũ; 2. làm châm, dây dưa kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ.
trodeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs , oft abwertend) kề cà; dềnh dàng; trùng trình; trì hoãn; làm chậm chạp;
(ist) (ugs ) đi thong thả; đi tà tà;
(veraltet) (hat) mua bán đồ cũ rẻ tiền;