Việt
buôn bán đồ cũ
làm châm
dây dưa kéo dài
kề cà
dềnh dang
trùng trình
trì hoãn
làm chậm trễ.
Đức
trödeln
trödeln /vi/
1. buôn bán đồ cũ; 2. làm châm, dây dưa kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ.