umherschweifen /vi (s)/
di] lang thang, phắt phơ, láng cháng; umher
umherirren /vi (s)/
đi] la cà, láng cháng, lang thang, phất phơ, vẩn vơ, léng phéng; -
bummein /vi/
1. đi lang thang, láng cháng, phất phơ; 2. chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt; 3. đi dạo, đi chơi, dạo, trốn việc, chây lười, làm biéng; 4. chậm chạp, làm chậm, dây dưa, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn.