herumhangen /(st. V.; hat) (ugs.)/
lê la;
la cà;
hocken /(sw. V.)/
(ugs ) (hat; siidd , ôsteư , Schweiz : ist) ngồi không;
ở không;
la cà;
ngồi cả buổi tối ờ quán rượu. : den ganzen Abend in der Kneipe hocken
sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
(ugs ) ở lại;
lưu lại;
la cà (sich aufhalten);
tối nào gã cũng la cà trong các quán rượu. 1 : der Kerl hängt jeden Abend in der Kneipe
hängen /blei.ben (st. V.; ist)/
ở lại;
lưu lại;
la cà (sich aufhalten);
verZgern /(sw. V.; hat)/
la cà;
ở lại lâu hơn dự định;
Streu /.nen (sw. V.; ist/selten: hat) (oft abwer tend)/
la cà;
đi lang thang;
đi hết nơi này đến nơi khác (sich herumtreiben);