durchstreichen,durchstreifen /vt/
lang thang, đi lượn, đi dạo.
umherschweifen /vi (s)/
di] lang thang, phắt phơ, láng cháng; umher
wandeln /I vi (s)/
đi, lang thang, đi lượn, đi dạo; auf Erden wandeln sống trên trái đất; ein wandelndes Lexikon ngưòi uyên bác, bộ bách khoa sống, bộ tự điển sông; II vt thay đổi, biến đổi, cải biến, làm thay đổi, đổi, thay; (in A) biến... thành, hóa... thành;
irren /vi/
1. [đi] lang thang, phiêu bạt; 2. sai, sai lầm, lầm lạc;
vagabundieren /vt/
lang thang, cầu bơ cầu bắt, lêu lổng, du đãng; vagabundierende Ströme (vật lí) dòng tản mạn, dòng tản mát.
strolchen /vi (s, h)/
lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, du đãng.
Vagabundentum /n -(e)s/
sự] lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, ngao du, lãng du.
umherirren /vi (s)/
đi] la cà, láng cháng, lang thang, phất phơ, vẩn vơ, léng phéng; -
durchirren /vt/
dí] lang thang, phiôu lưu, phiồu bạt, phiồu đãng, lưu lạc, chu du, mò mẫm tìm được, dò dẫm.
tradeln /I vt lăn, đi, viền; II vi (/
1. (hàng không) xuay tròn, lảo đảo; 2. đi vẩn vơ, đi lang bang, đi thẩn thơ, lang thang; 3. lê bưóc, [kéo] lỗ chân.
linstet /a/
1. hay thay đổi, bắt thường, đồng bóng (về tính nét), không đều (về mạch...); 2. không yên, lang thang, nay đây mai đó, rong; 3. lơ láo, láo liêng.
womit man umgeht,das klebt einem an
« gần mực thì đen, gần dèn thì sáng; 5. (mit D) đổi đãi, đối xủ, xủ; 6. (mit D) ấp ủ, ôm ấp, nung nấu; 7. đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo.
herumlungem /vi/
đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, phắt phơ, đi la cà, ăn không ngồi rồi; herum