Việt
ngưòi Di gan
người Bô hê miêng.
CÓ da bánh mật
có da ngăm ngăm
người Di-gan
dân du mục
lang thang
bấp bênh
lãng tử
Đức
zigeunerhaft
zigeunerhaft /(Adj.; -er, -este)/
CÓ da bánh mật; có da ngăm ngăm (như dân du mục);
(thuộc) người Di-gan; dân du mục;
lang thang; bấp bênh; lãng tử (unstet);
zigeunerhaft /a/
thuộc] ngưòi Di gan, người Bô hê miêng.