Việt
lãng tử
lang thang
bấp bênh
người Bô-hem
người sống du cư
người theo lối sống tự do
Đức
zigeunerhaft
Bohemien
zigeunerhaft /(Adj.; -er, -este)/
lang thang; bấp bênh; lãng tử (unstet);
Bohemien /[boe'mie:, auch: bohe...], der; -s, -s/
người Bô-hem; người sống du cư; người theo lối sống tự do; lãng tử;
- d. (vch.). Kẻ thích cuộc sống lang thang nay đây mai đó. Bỏ nhà đi, sống cuộc đời lãng tử.