Việt
lang thang
phiôu lưu
phiồu bạt
phiồu đãng
lưu lạc
chu du
mò mẫm tìm được
dò dẫm.
lạc loanh quanh
đi lạc băng qua một nơi nào 1
Đức
durchirren
durchirren /(sw. V.; hat)/
lạc loanh quanh; đi lạc băng qua một nơi nào 1;
durchirren /vt/
dí] lang thang, phiôu lưu, phiồu bạt, phiồu đãng, lưu lạc, chu du, mò mẫm tìm được, dò dẫm.