Việt
lưu lạc
lang thang
phiôu lưu
phiồu bạt
phiồu đãng
chu du
mò mẫm tìm được
dò dẫm.
Đức
obdachlos
verwahrlos
umherwandern
umherziehen
umherschlendern
durchirren
durchirren /vt/
dí] lang thang, phiôu lưu, phiồu bạt, phiồu đãng, lưu lạc, chu du, mò mẫm tìm được, dò dẫm.
Lưu Lạc
Lưu: trôi, Lạc: rụng. Trôi nổi nơi nầy nơi khác như nước trôi và hoa rụng. Tiếc thay lưu lạc giang hồ. Kim Vân Kiều
obdachlos (a), verwahrlos (a); umherwandern vi, umherziehen vi, umherschlendern vi