Việt
không nhà của
không nơi nương náu
vô gia cư.
không cửa không nhà
không chốn nương thân
không nơi trú ẩn
vô gia cư
Đức
obdachlos
obdachlos /(Adj.)/
không cửa không nhà; không chốn nương thân; không nơi trú ẩn; vô gia cư;
obdachlos /a/
không nhà của, không nơi nương náu, vô gia cư.