Việt
vô gia cư
không nhà cửa.
không ngưôi thân thuộc
không nơi nương tựa.
cô độc
đơn độc
không gia đình
Không có nhà ở
không cửa không nhà
không nhà không cửa
không chốn nương thân
không nơi trú ẩn
Người lang bạt
phiêu cư
Anh
Homeless
vagabond
Đức
Obdachlosigkeit
heimatlos
anhanglos
unterstandslos
unbehaust
obdachlos
Người lang bạt, phiêu cư, vô gia cư (GLCG 13 §3)
unterstandslos /(Adj.) (ôsteư.)/
không cửa không nhà; vô gia cư (obdachlos);
unbehaust /(Adj.) (geh.)/
vô gia cư; không nhà không cửa;
obdachlos /(Adj.)/
không cửa không nhà; không chốn nương thân; không nơi trú ẩn; vô gia cư;
Không có nhà ở, vô gia cư
Obdachlosigkeit /f =/
sự] vô gia cư, không nhà cửa.
heimatlos /a/
không ngưôi thân thuộc (thân thích), vô gia CƯ, không nơi nương tựa.
anhanglos /a/
cô độc, đơn độc, không gia đình, vô gia CƯ;