Việt
không cửa không nhà
vô gia cư
không chốn nương thân
không nơi trú ẩn
Đức
obdachlos
bitte
bitte schön
keine
unterstandslos
unterstandslos /(Adj.) (ôsteư.)/
không cửa không nhà; vô gia cư (obdachlos);
obdachlos /(Adj.)/
không cửa không nhà; không chốn nương thân; không nơi trú ẩn; vô gia cư;
1)obdachlos (a) không dám
2) bitte, bitte schön, keine