Việt
không ai
không một ai
không 1 ngưòi nào
không cái gì
chẳng cái gì.
Đức
keine
keiner
keines
Keine Informationsverluste
Không bị mất thông tin
Keine Wärmeabfuhr.
Không thải nhiệt lượng.
keine Endotoxine
Không nội độc tố
Keine Besiedelung
không có sinh vật sống
Keine Begrenzung
Không hạn chế
keine,keiner,keines /indef Pron/
indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.