TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keine

không ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không 1 ngưòi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

keine

keine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keines

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Keine Informationsverluste

Không bị mất thông tin

Keine Wärmeabfuhr.

Không thải nhiệt lượng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

keine Endotoxine

Không nội độc tố

Keine Besiedelung

không có sinh vật sống

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Begrenzung

Không hạn chế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine,keiner,keines /indef Pron/

indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.