TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keiner

không ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không 1 ngưòi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

keiner

keine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keines

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie bedarf keiner weiteren erfüllten Bedingung.

Nó không đòi hỏi một điều kiện đáp ứng nào khác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Keiner rührt sich Keiner sagt ein Wart.

Tất cả - đàn ông, đàn bà, trẻ con – nắm tay nhau thành một vòng tròn khổng lồ.

Keiner ist still.

Không ai đứng yên.

Keiner wird jemals selbständig.

Không một ai tự lập nổi.

Keiner sitzt mit einem Buch unter einem Baum, keiner starrt auf die Wellen eines Teiches, keiner liegt in der Natur im dichten Gras.

Không ai ngồi với một quyển sách dưới một gốc cây, không ai nhìn những con sóng trên hồ, không ai nằm trên bãi cỏ rậm ngoài trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine,keiner,keines /indef Pron/

indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.