TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ai

không ai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngưòi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có một mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron indef m không gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron indef s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D = u -em

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A = u -en ai đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không 1 ngưòi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không ai

niemand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jemand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keines

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Keiner ist still.

Không ai đứng yên.

Niemand ist frei.

Không ai tự do.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No one moves. No one speaks.

Không ai nhúc nhích. Không ai nói một lời.

No one is still.

Không ai đứng yên.

No person is free.

Không ai tự do.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf kein en Fall, in kein em Fáll(e)

nhát quyết không, dù thế nào cũng không;

irgend jemand

ai đó, không ai;

sonst jemand

còn ai; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das weiß niemand besser als er

không người nào biết rõ điều ấy hơn hắn

ein Niemand sein

là một người tầm thường

er hat alle gefragt, aber niemand will es gewesen sein

anh ta đã hỏi tất cả mọi người nhưng không ai chịu nhận.

wie eine gesengte

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein

pron indef m (f keine, n kein, pl kéine không có danh từ m keiner, f keine, n keinsu keines, pl /céine) không gì, không ai, không cái nào; kein Mensch không ai; auf kein en Fall, in kein em Fáll(e) nhát quyết không, dù thế nào cũng không;

jemand

pron indef (G (e)s, D = u -em, A = u -en) ai đó, không ai; irgend jemand ai đó, không ai; sonst jemand còn ai; jemand anders ai khác.

keine,keiner,keines /indef Pron/

indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niemand /[’ni:mant] (Indefinitpron.)/

không ai; không ngưòi nào;

không người nào biết rõ điều ấy hơn hắn : das weiß niemand besser als er là một người tầm thường : ein Niemand sein anh ta đã hỏi tất cả mọi người nhưng không ai chịu nhận. : er hat alle gefragt, aber niemand will es gewesen sein

Sau

(thô tục) không có một mông; không ai;

: wie eine gesengte

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không ai

không ai

niemand (pr. ind.); không ai khác niemand anders als ...; không ai nhảy cao hơn d' âu của mình man kann nicht über seinen eigenen Schalten springen (t.ngữ)