TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kein

pron indef m không gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kein

kein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kein Schlupf.

Không có độ trượt.

Kein Kupplungspedal notwendig.

Không cần bàn đạp ly hợp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kein Trinkwasser

Không phải nước uống

Kein Leitrohr möglich

Không gắn được ống hướng dẫn

KEIN Erbrechen herbeiführen.

KHÔNG ĐƯỢC tìm cách nôn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Wort sagen

không nói một lời

keine Arbeit finden

không tìm được việc làm

kein Mensch kümmerte sich darum

không ai ngó ngàng đến việc ấy.

kein Geld haben

không có tiền

keine Zeit haben

không có thời gian

keine Angst kennen

không biết sợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf kein en Fall, in kein em Fáll(e)

nhát quyết không, dù thế nào cũng không;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein /[kain] (Indefinitpron.)/

(attr ) không;

kein Wort sagen : không nói một lời keine Arbeit finden : không tìm được việc làm kein Mensch kümmerte sich darum : không ai ngó ngàng đến việc ấy.

kein /[kain] (Indefinitpron.)/

(attr ) không có;

kein Geld haben : không có tiền keine Zeit haben : không có thời gian keine Angst kennen : không biết sợ.

kein /(sw. V.; hat) (Kochk.) -> einsalzen, ein.po.lig (Adj.) (Physik, Elektrot)/

(có) một cực; đơn cực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein

pron indef m (f keine, n kein, pl kéine không có danh từ m keiner, f keine, n keinsu keines, pl /céine) không gì, không ai, không cái nào; kein Mensch không ai; auf kein en Fall, in kein em Fáll(e) nhát quyết không, dù thế nào cũng không;