kein /[kain] (Indefinitpron.)/
(attr ) không;
kein Wort sagen : không nói một lời keine Arbeit finden : không tìm được việc làm kein Mensch kümmerte sich darum : không ai ngó ngàng đến việc ấy.
kein /[kain] (Indefinitpron.)/
(attr ) không có;
kein Geld haben : không có tiền keine Zeit haben : không có thời gian keine Angst kennen : không biết sợ.
kein /(sw. V.; hat) (Kochk.) -> einsalzen, ein.po.lig (Adj.) (Physik, Elektrot)/
(có) một cực;
đơn cực;