Việt
pron indef m không gì
không ai
không cái nào
Đức
kein
auf kein en Fall, in kein em Fáll(e)
nhát quyết không, dù thế nào cũng không;
pron indef m (f keine, n kein, pl kéine không có danh từ m keiner, f keine, n keinsu keines, pl /céine) không gì, không ai, không cái nào; kein Mensch không ai; auf kein en Fall, in kein em Fáll(e) nhát quyết không, dù thế nào cũng không;