TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keines

không ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không 1 ngưòi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

keines

keine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keines

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist keines dieser Verfahren wegen Verunreinigungen sinnvoll, kommt immer noch die thermische Verwertung in Betracht.

Nếu không áp dụng được các phương pháp trên vì vật liệu thu hồi chứa nhiều tạp chất, thì vẫn còn một khả năng nữa là đốt để thu nhiệt (trong nhà máy điện dùng rác thải).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine,keiner,keines /indef Pron/

indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.