Việt
không ai
không một ai
không 1 ngưòi nào
không cái gì
chẳng cái gì.
Đức
keine
keiner
keines
Keiner wird jemals selbständig.
Không một ai tự lập nổi.
Keiner sagt ein Wort in der letzten Sekunde ist es, als wären alle, einander an den Händen haltend, vom Topaz Peak herabgesprungen. Das Ende nähert sich wie der näher kommende Boden.
Không một ai lên tiếng. Vào giây cuối cùng thì như thể mọi người nắm tay nhau, cùng nhảy từ đỉnh Topaz xuống.Mặt đất gần lại và tận thế cũng gần lại theo.
No one speaks.
Không một ai lên tiếng.
No one ever comes into his own.
keine,keiner,keines /indef Pron/
indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.