TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không một ai

không ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không 1 ngưòi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không một ai

keine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keines

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Keiner wird jemals selbständig.

Không một ai tự lập nổi.

Keiner sagt ein Wort in der letzten Sekunde ist es, als wären alle, einander an den Händen haltend, vom Topaz Peak herabgesprungen. Das Ende nähert sich wie der näher kommende Boden.

Không một ai lên tiếng. Vào giây cuối cùng thì như thể mọi người nắm tay nhau, cùng nhảy từ đỉnh Topaz xuống.Mặt đất gần lại và tận thế cũng gần lại theo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No one speaks.

Không một ai lên tiếng.

No one ever comes into his own.

Không một ai tự lập nổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine,keiner,keines /indef Pron/

indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.