TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có một mông

không có một mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có một mông

Sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweinefleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie eine gesengte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sau

(thô tục) không có một mông; không ai;

: wie eine gesengte

Schweinefleisch /(thịt lợn). 3. (thô tục) người thô tục, người dâm dật, người hèn hạ, kẻ đê tiện, tên khốn nạn. 4. (thô tục) người bẩn thỉu, người dơ dáy. 5. (từ lóng) người khốn khổ, kẻ đáng thương; kein Schwein/

(tiếng lóng); không có ai; không có một mông;