Schweinefleisch /(thịt lợn). 3. (thô tục) người thô tục, người dâm dật, người hèn hạ, kẻ đê tiện, tên khốn nạn. 4. (thô tục) người bẩn thỉu, người dơ dáy. 5. (từ lóng) người khốn khổ, kẻ đáng thương; kein Schwein/
(tiếng lóng);
không có ai;
không có một mông;
Schweinefleisch /das/
thịt lợn;