TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jemand

đốt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khúc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

pron indef s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D = u -em

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A = u -en ai đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ai đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jemand

somite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

jemand

jemand

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und ohne jemand zu grüssen oder nur anzusehen, rief sie mit lauter Stimme:

Bà xăm xăm tiến tới chỗ công chúa chẳng thèm nhìn ai, chào ai. Bà hét lên:

Es war eine schöne Frau, aber sie war stolz und übermütig und konnte nicht leiden, daß sie an Schönheit von jemand sollte übertroffen werden.

Hoàng hậu mới xinh đẹp, nhưng tính tình kiêu ngạo, ngông cuồng.Mụ sẽ tức điên người khi nghe thấy nói rằng còn có người đẹp hơn mình.

Die anderen kamen gelaufen und riefen: "In meinem hat auch jemand Gelegen!" Der siebente aber, als er in sein Bett sah, erblickte Schneewittchen, das lag darin und schlief.

Khi chú thứ bảy nhìn vào giường mình thì thấy Bạch Tuyết đang ngủ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sein Leben zerfällt in hastige Episoden, an denen kaum jemand teilgehabt hat.

Đời anh tan rã thành những tình tiết vội vàng chẳng ai tham dự.

In dieser Welt der kurzen Einblicke in die Zukunft geht daher kaum jemand ein Risiko ein.

Vì thế không ai dám mạo hiểm trong cái thế giới được thoáng thấy tương lai này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kenne jemanden, der schon dort gewesen ist

tôi có biết một người đã từng đến đó.

ist da jemand?

có ai ở đây không?

jemand wird schon dafür Interesse haben

sẽ có ai đó quan tâm đến dự án ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgend jemand

ai đó, không ai;

sonst jemand

còn ai; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jemand /[’je:mant] (Indefinitpron.)/

một người nào đó;

ich kenne jemanden, der schon dort gewesen ist : tôi có biết một người đã từng đến đó.

jemand /[’je:mant] (Indefinitpron.)/

người nào; ai;

ist da jemand? : có ai ở đây không?

jemand /[’je:mant] (Indefinitpron.)/

ai đó; người nào đó (einer);

jemand wird schon dafür Interesse haben : sẽ có ai đó quan tâm đến dự án ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jemand

pron indef (G (e)s, D = u -em, A = u -en) ai đó, không ai; irgend jemand ai đó, không ai; sonst jemand còn ai; jemand anders ai khác.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

jemand

[DE] jemand

[EN] somite

[VI] đốt, khúc