TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nào đó

ai đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người nào đó

jemand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jemand wird schon dafür Interesse haben

sẽ có ai đó quan tâm đến dự án ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jemand /[’je:mant] (Indefinitpron.)/

ai đó; người nào đó (einer);

sẽ có ai đó quan tâm đến dự án ấy. : jemand wird schon dafür Interesse haben