Việt
ai đó
người nào đó
Đức
jemand
jemand wird schon dafür Interesse haben
sẽ có ai đó quan tâm đến dự án ấy.
jemand /[’je:mant] (Indefinitpron.)/
ai đó; người nào đó (einer);
sẽ có ai đó quan tâm đến dự án ấy. : jemand wird schon dafür Interesse haben