Việt
không ai
không ngưòi nào
không một ai
không 1 ngưòi nào
không cái gì
chẳng cái gì.
Đức
niemand
keine
keiner
keines
das weiß niemand besser als er
không người nào biết rõ điều ấy hơn hắn
ein Niemand sein
là một người tầm thường
er hat alle gefragt, aber niemand will es gewesen sein
anh ta đã hỏi tất cả mọi người nhưng không ai chịu nhận.
keine,keiner,keines /indef Pron/
indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.
niemand /[’ni:mant] (Indefinitpron.)/
không ai; không ngưòi nào;
không người nào biết rõ điều ấy hơn hắn : das weiß niemand besser als er là một người tầm thường : ein Niemand sein anh ta đã hỏi tất cả mọi người nhưng không ai chịu nhận. : er hat alle gefragt, aber niemand will es gewesen sein