TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ngưòi nào

không ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngưòi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không 1 ngưòi nào

không ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không 1 ngưòi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không ngưòi nào

niemand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không 1 ngưòi nào

keine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keines

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das weiß niemand besser als er

không người nào biết rõ điều ấy hơn hắn

ein Niemand sein

là một người tầm thường

er hat alle gefragt, aber niemand will es gewesen sein

anh ta đã hỏi tất cả mọi người nhưng không ai chịu nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine,keiner,keines /indef Pron/

indef Pron 1. (pers) không ai, không một ai, không 1 ngưòi nào; 2. (Sache) không cái gì, chẳng cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niemand /[’ni:mant] (Indefinitpron.)/

không ai; không ngưòi nào;

không người nào biết rõ điều ấy hơn hắn : das weiß niemand besser als er là một người tầm thường : ein Niemand sein anh ta đã hỏi tất cả mọi người nhưng không ai chịu nhận. : er hat alle gefragt, aber niemand will es gewesen sein