vagabundieren /vt/
lang thang, cầu bơ cầu bắt, lêu lổng, du đãng; vagabundierende Ströme (vật lí) dòng tản mạn, dòng tản mát.
Rowdu /m -s, -s/
tên, kẻ, đồ] du côn, côn đồ, du đãng, lưu manh, cao bồi.
Suitier /m -s, -s/
kẻ] lêu lổng, chơi bòi, du đãng, du thủ du thực, kẻ chơi gái.
Galgenstrick /m -(e)s,/
1. [cái] thòng lọng (trốn giá treo cổ); 2. [kẻ] lêu lổng, du đãng, du thủ du thực, thằng lỏi, lỏi con, đúa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch; ; Galgen