Việt
côn đồ
du côn
găngxtơ.
kẻ cưđp
du đãng
lưu manh
cao bồi.
Đức
Gangstertum
Gangsterunwesen
gangsterhaft
Rowdu
Gangstertum,Gangsterunwesen /n -s/
sự] côn đồ, du côn, găngxtơ.
gangsterhaft /a/
thuộc] kẻ cưđp, côn đồ, du côn, găngxtơ.
Rowdu /m -s, -s/
tên, kẻ, đồ] du côn, côn đồ, du đãng, lưu manh, cao bồi.
- dt. (H. côn: đồ vô lại; đồ: bọn người) Kẻ lưu manh hay gây sự đánh nhau: Quyết không sợ côn đồ hiếp tróc, quyết không làm dân tộc vô danh (X-thuỷ).