Việt
lưu manh
du côn
càn quấy
thích bạo lực
côn đồ
du đãng
cao bồi.
Anh
a scoundel
a rogue
Đức
rowdyhaft
Rowdu
Rowdu /m -s, -s/
tên, kẻ, đồ] du côn, côn đồ, du đãng, lưu manh, cao bồi.
rowdyhaft /(Adj.; -er, -este)/
du côn; càn quấy; lưu manh; thích bạo lực;
a scoundel, a rogue
(dồ, kẻ) lưu manh Rowdy m, Rohling m, Bube m; mụ lưu manh Göre f