TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi bòi

chơi bòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lêu lổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu ôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du thủ du thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chơi gái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chơi bòi

verkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umgehen zerstreuen unterhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zerstreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich unterhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự chơi bòi Zerstreuung Umgang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verkehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gammeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suitier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gammeln /vi (h)/

chơi bòi, lêu lổng, sóng bừa bãi, sống cẩu thả; 2. (thúc ăn...) thiu ôi.

Suitier /m -s, -s/

kẻ] lêu lổng, chơi bòi, du đãng, du thủ du thực, kẻ chơi gái.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chơi bòi

verkehren vi, umgehen vi zerstreuen vt. unterhalten vt, sich zerstreuen, sich unterhalten; sự chơi bòi Zerstreuung f. Umgang m, Verkehr m.