verkehren /(sw. V.; hat)/
xe buýt chạy 15 phút một chuyến;
dieser Zug ver kehrt nur an Sonn- und Feiertagen : đoàn tàu này chỉ chạy vào chủ nhật và ngày lễ.
verkehren /(sw. V.; hat)/
giao thiệp;
giao tiếp;
liên lạc;
mit jmdm. brieflich verkehren : liên lạc thư từ với ai.
verkehren /(sw. V.; hat)/
thường xuyên đến;
thường xuyên lui tới;
in diesem Lokal verkehrten viele Künstler : nhiều nghệ sĩ thường xuyên lui tới quán này.
verkehren /(sw. V.; hat)/
(verhüll ) quan hệ tình dục;
ăn nằm;
sie hatte mit mehreren Män nern verkehrt : cô ta đã ăn nằm với nhiều người đàn ông.
verkehren /(sw. V.; hat)/
làm đảo lộn hoàn toàn;
làm thay đổi;
den Sinn einer Aussage ins Gegenteil verkehren : làm đảo ngược ý nghĩa của lời khai.
verkehren /(sw. V.; hat)/
thay đổi hoàn toàn;
đảo ngược;
đổi ngược lại;
die Vorzüge verkehrten sich in Schwächen : những ưu điểm biến thành nhược điểm.