Việt
-e
thòng lọng
lêu lổng
du đãng
du thủ du thực
thằng lỏi
lỏi con
đúa trẻ nghịch ngợm
đúa bé tinh nghịch
kẻ vô lại
quân vô lại
quân du thủ du thực
Đức
Galgenstrick
Galgenstrick /der/
(ugs veraltend, abwer tend) kẻ vô lại; quân vô lại; quân du thủ du thực (Strolch, Taugenichts);
(ugs abwertend) kẻ vô lại; quân vô lại; quân du thủ du thực (Strolch, Taugenichts);
Galgenstrick /m -(e)s,/
1. [cái] thòng lọng (trốn giá treo cổ); 2. [kẻ] lêu lổng, du đãng, du thủ du thực, thằng lỏi, lỏi con, đúa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch; ; Galgen